GET BETTER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GET BETTER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [get 'betər]get better [get 'betər] trở nên tốt hơnget betterbecome betterto become betterare getting betternhận được tốt hơnget betterto get betterđược tốt hơnbe betterget betterto be betterto get betterlàm tốt hơndo betterdo better thanto do betterget betterworks bettermake it bettertốt lênbettergoing wellwell upget betterđỡ hơnget bettertrở nên khỏe hơnget betterget bettertrở nên khá hơnget bettergotten bettertrở lên tốt hơngetting betterhãy tốt hơn
Ví dụ về việc sử dụng Get better trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to get better resultsđể có được kết quả tốt hơnđể có kết quả tốt hơnđể có kết quả tốt nhấtnhận được kết quả tốt hơnyou will get betterbạn sẽ nhận được tốt hơnbạn sẽ trở nên tốt hơnbạn sẽ làm tốt hơnit will get betternó sẽ trở nên tốt hơnnó sẽ được tốt hơnyou will get better resultsbạn sẽ nhận được kết quả tốt hơndoes not get betterkhông trở nên tốt hơnkhông nhận được tốt hơnkhông đỡ hơnmay get bettercó thể trở nên tốt hơncó thể nhận được tốt hơnget a better pricenhận được mức giá tốt hơnto get better sleepđể ngủ ngon hơnwant to get bettermuốn được tốt hơnGet better trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - aller mieux
- Thụy điển - bli bättre
- Na uy - bli bedre
- Hà lan - krijgen betere
- Tiếng ả rập - تتحسن
- Hàn quốc - 더 나아질
- Tiếng do thái - להחלים
- Người hy lạp - γίνουν καλύτερα
- Người hungary - javulni
- Người serbian - biti bolje
- Tiếng slovak - získať lepší
- Người ăn chay trường - се подобри
- Tiếng rumani - mai bine
- Tiếng tagalog - gumaling
- Tiếng mã lai - sembuh
- Thái - หายดี
- Tiếng hindi - बेहतर हो
- Đánh bóng - wyzdrowieć
- Bồ đào nha - ficar melhor
- Tiếng croatia - ozdraviti
- Séc - se uzdravit
- Tiếng nga - поправиться
- Urdu - بہتر ہو
Từng chữ dịch
getnhận đượcgetđộng từđượccólấybịbettertốt hơnhay hơnbettertính từtốtgiỏibetterdanh từbettergoodtính từtốtgiỏiđẹpgoodsự liên kếthaygooddanh từgood get benefitsget blamedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt get better English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get Better Nghĩa Là Gì
-
Get Better Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Get Better - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
"get Better" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Phân Biệt Cách Dùng Better, Get Better - Phú Ngọc Việt
-
Getting Better: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
FEEL BETTER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Better, Từ Better Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'get Better' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"Get The Better Of You" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Get The Better Of Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Better - Từ điển Anh - Việt
-
"Get The Better Of You" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Của Get Better Là Gì, Đồng Nghĩa Của Get Better