Nghĩa Của Từ Better - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´betə/

    Thông dụng

    Tính từ ( cấp .so sánh của .good)

    Hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn
    you can't find a better man anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn
    Khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)
    he is much better anh ấy cảm thấy đỡ bệnh rất nhiều

    Phó từ ( cấp .so sánh của .well)

    Hơn, tốt hơn, hay hơn
    to think better of somebody đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai

    Ngoại động từ

    Làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện
    to better the living conditions of the people cải thiện đời sống của nhân dân to better a record lập kỷ lục cao hơn
    Vượt, hơn

    Danh từ

    Người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)
    to respect one's betters kính trọng những người hơn mình
    Thế trội hơn, ưu thế
    to get the better of thắng, thắng thế

    Danh từ + Cách viết khác : ( .bettor)

    người đánh cuộc, người đánh cá

    Cấu trúc từ

    to be better off
    khấm khá hơn, phong lưu hơn
    to be better than one's words
    hứa ít làm nhiều
    the better part
    phần lớn, đa số
    to have seen better days
    đã có thời kỳ khấm khá
    One's better half

    Xem half

    no better than
    chẳng hơn gì, quả là she is no better than she should be ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã
    better luck next time
    thua keo này, bày keo khác
    half a loaf is better than no bread
    có còn hơn không
    prevention is better than cure
    phòng bệnh hơn chữa bệnh
    two heads are better than one
    hai người hợp lại vẫn hơn một người
    better the devil you know
    thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ
    against one's better judgement
    dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
    discretion is the better part of valour
    liều lỉnh đúng chỗ thì mới đáng liều lỉnh
    better late than never
    muộn còn hơn không đến, có còn hơn không
    for better or worse
    bất chấp hậu quả ra sao
    the least said about sb/sth the better
    càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
    had better
    nên, tốt hơn là you had better go now anh nên đi bây giờ thì hơn
    to think better of it
    thay đổi ý kiến
    to better oneself
    đạt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn
    change for worse
    dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)
    the sooner the better
    càng sớm càng tốt
    a bad compromise is better than a good lawsuit
    dĩ hòa vi quí; một điều nhịn là chín điều lành

    hình thái từ

    • Ved: bettered
    • Ving:bettering

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    bigger , choice , exceeding , exceptional , finer , fitter , greater , higher quality , improved , larger , more appropriate , more desirable , more fitting , more select , more suitable , more useful , more valuable , preferable , preferred , prominent , sharpened , sophisticated , souped up , superior , surpassing , worthier , convalescent , cured , fully recovered , healthier , improving , less ill , mending , more healthy , on the comeback trail , on the mend , on the road to recovery , out of the woods , over the hump , progressing , recovering , stronger , well , longer , more , preponderant , weightier , largest , most , meliorative , optimum , superordinary , superordinate , tant mieux
    adverb
    finer , greater , in a superior way , more , more advantageously , more attractively , more competently , more completely , more effectively , more thoroughly , preferably , to a greater degree
    verb
    advance , ameliorate , amend , beat , best , cap , correct , enhance , exceed , excel , forward , further , help , meliorate , mend , outshine , outstrip , promote , raise , rectify , refine , reform , revamp , surpass , top , transcend , upgrade , outdo , outmatch , outrun , pass , aid , bigger , choice , convalesce , desirable , doctor , elevate , emend , excelling , finer , good , greater , half , improve , increase , more , preferable , recuperate , renew , restore , revise , safer , superior , support , well , win , wiser , worthier
    noun
    elder , senior , bulge , draw , drop , edge , superiority , upper hand , vantage , bettor

    Từ trái nghĩa

    adjective
    worse , more ill , sicker , unhealthy , littler , smaller , tinier
    adverb
    worse
    verb
    deteriorate , get worse , worsen Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Better »

    tác giả

    ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Luong Nguy Hien, Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Get Better Nghĩa Là Gì