Get Busy Là Gì - Nghĩa Của Từ Get Busy - Hỏi Đáp
Có thể bạn quan tâm
get busy có nghĩa là
có quan hệ tình dục
Ví dụ
Tôi muốn bận rộn!get busy có nghĩa là
Để bắt đầu mọi thứ, để đi đến, để có được một nhóm của những người phấn khích và nhảy hãy đi.
Ví dụ
Tôi muốn bận rộn!get busy có nghĩa là
Để bắt đầu mọi thứ, để đi đến, để có được một nhóm của những người phấn khích và nhảy hãy đi.
Ví dụ
Tôi muốn bận rộn! Để bắt đầu mọi thứ, để đi đến, để có được một nhóm của những người phấn khích và nhảy hãy đi. Đội bóng đá đã có một trò chơi lớn chống lại đối thủ của họ tối thứ sáu và họ biết đã đến lúc bận rộn trên cánh đồng.get busy có nghĩa là
Một thuật ngữ cho giao hợp tình dục hoặc thủ dâm
Ví dụ
Tôi muốn bận rộn!get busy có nghĩa là
Để bắt đầu mọi thứ, để đi đến, để có được một nhóm của những người phấn khích và nhảy hãy đi.
Ví dụ
Đội bóng đá đã có một trò chơi lớn chống lại đối thủ của họ tối thứ sáu và họ biết đã đến lúc bận rộn trên cánh đồng.get busy có nghĩa là
Một thuật ngữ cho giao hợp tình dục hoặc thủ dâm
Ví dụ
Này người đàn ông, cách bạn làm? Xin lỗi không thể nói chuyện, tôi bận rộn. Chết tiệt!get busy có nghĩa là
nhảy
Ví dụ
"Người phụ nữ, bận rộn" - Sean Paul 'Hãy bận rộn'get busy có nghĩa là
một ban nhạc từ l.a. thực sự tốt quá
Ví dụ
Tôi vừa mua Get Compitee bận rộn CD và tôi yêu nóget busy có nghĩa là
Để da lên một khớp của cần sa.
Ví dụ
Này Bruv, bận rộn với tôi.get busy có nghĩa là
This saying is used in reference to having sex either with someone or by yourself.
Ví dụ
Bây giờ chúng tôi đã ghi được điều này Weed Weed tốt này thời gian để bận rộn.Từ khóa » Get Busy Nghĩa Là Gì
-
Get Busy Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Get Busy Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
"get Busy" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Từ điển Anh Việt "get Busy" - Là Gì?
-
'get Busy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
TO GET BUSY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
GETTING BUSY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Busy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bắt Chuyện Với Người Nước Ngoài Như Thế Nào? | HelloChao
-
NXB Trẻ - "Get Busy Living Or Get Busy Dying” Tạm Dịch:... | Facebook
-
Antonym Of Get Busy - Alien Dictionary
-
'busy' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam
-
"Have You Been Keeping Busy?" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life