Từ điển Anh Việt "get Busy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"get busy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

get busy

English Slang Dictionary

1. to have sex 2. to eat:"Ya mama is so big and fat that she can get busy with 22 burritoes, but times are rough, I seen her in the back'a taco bell with handcuffs" -- Pharcyde (Ya Mama)

English Idioms Dictionary

begin to work, start to do, get at it Get busy and cut the grass before your father comes home. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Get Busy Nghĩa Là Gì