GETTING BUSY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GETTING BUSY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['getiŋ 'bizi]getting busy
['getiŋ 'bizi] nhận busy
getting busytrở nên bận rộn
get busybecame busyget hectic
{-}
Phong cách/chủ đề:
Cửa hàng đã trở nên bận.I got to Seoul around 0830 AM, and began to eye the navigation map more frequently because the traffic in the city was getting busy.
Tôi đã đến Seoul xung quanh 0830 AM, và bắt đầu chú ý đến bản đồ điều hướng thường xuyên hơn bởi vì giao thông trong thành phố đang trở nên bận rộn.We are getting busy in the Garden..
Ta đang bận làm vườn mà..The streets were getting busy.
Các đường phố đang trở nên bận rộn hơn.Pro Tip: If your social inbox is getting busy, use Sprout Social's built-in filtering tools to streamline what you see so you respond to the most urgent messages first.
Lời khuyên từ chuyên gia: Nếu hộp thư mạng xã hội của bạn đang bận rộn, hãy sử dụng các công cụ lọc tích hợp của Sprout Social, để hợp lý hóa những gì bạn thấy để bạn có thể trả lời các tin nhắn khẩn cấp nhất trước tiên.Suzu Minamoto and her personal trainer getting busy in the gym.
Suzu minamoto và cô ấy cá nhân trainer nhận busy trong phòng thể dục.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 208, Thời gian: 0.2268 ![]()
getting bogged downgetting bullied

Tiếng anh-Tiếng việt
getting busy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Getting busy trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gettingnhận đượcgettingđộng từnhậnbịcóđibusybận rộnđông đúcbận bịunhộn nhịpbusydanh từbusyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Get Busy Nghĩa Là Gì
-
Get Busy Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Get Busy Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Get Busy Là Gì - Nghĩa Của Từ Get Busy - Hỏi Đáp
-
"get Busy" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Từ điển Anh Việt "get Busy" - Là Gì?
-
'get Busy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
TO GET BUSY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Busy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bắt Chuyện Với Người Nước Ngoài Như Thế Nào? | HelloChao
-
NXB Trẻ - "Get Busy Living Or Get Busy Dying” Tạm Dịch:... | Facebook
-
Antonym Of Get Busy - Alien Dictionary
-
'busy' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam
-
"Have You Been Keeping Busy?" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life