Get Dressed«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "get dressed" thành Tiếng Việt

mặc quần áo là bản dịch của "get dressed" thành Tiếng Việt.

get dressed verb ngữ pháp

To dress; to put on clothes; to clothe oneself. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • mặc quần áo

    Just go finish getting dressed and I'll take you to school.

    Chỉ cần kết thúc rồi mặc quần áo và mẹ sẽ chở con đến trường.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " get dressed " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "get dressed" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Get Dressed Dịch Là Gì