I GET DRESSED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
I GET DRESSED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ai get drest]i get dressed
[ai get drest] tôi thay đồ
i get dressedme undresstôi mặc quần áo
i'm dressedi got dressed
{-}
Phong cách/chủ đề:
Tôi đi mặc đồ được chứ?Why don't you open it while I get dressed?
Anh mở nó ra đi trong khi tôi thay đồ.I get dressed in the kitchen.
Tôi thay đồ trong nhà bếp.Could you wait there while I get dressed?.
Anh có thể ra ngoài đợi trong khi tôi thay đồ..I get dressed in darkness.
Và tôi thay đồ trong bóng tối.Don't look at me when I get dressed..
Không được nhìn tôi lúc tôi đang thay đồ.I get dressed in the dark.
Và tôi thay đồ trong bóng tối.I feel extremely confident now when I get dressed.
Bây giờ, tôi rất tự tin khi mặc váy.I get dressed in like 2 minutes.
Tôi thay đồ trong vòng hai phút.Come with me we can talk while I get dressed.
Em có thể nói chuyện với chị trong khi chị thay đồ.I get dressed and go back to the hotel.
Họ thay đồ và trở về khách sạn.I feel extremely confident now when I get dressed.
Hiện em đang rất mặc cảm khi mặc quần áo.I get dressed, I kill him and be right back.
Tôi mặc y phục vào, đi giết hắn rồi về ngay.I have breakfast, and then I get dressed and go to work at almost 7.
Sau đó tôi ăn sáng, mặc quần áo và rời nhà vào quãng 7 giờ.I get dressed, finding each love bite and wishing I could go to Vinny's tonight, but he's meeting a bunch of mates in Dover.
Mình thay đồ, ngắm mấy vết cắn yêu trên người rồi ước gì tối nay lại được đến thăm Vinny, nhưng chàng bận đi gặp bạn ở Dover.I do that to the other shoulder and then I get dressed and go about my day as normal..
Tôi làm tương tự sang vai kia và sau đó, tôi mặc quần áo, tiếp tục một ngày của tôi như bình thường.Heilbrunner:“When I get dressed in the morning the first question I ask is,‘What am I going to be doing today?'?
Heilbrunner:" Khi tôi mặc quần áo vào buổi sáng câu hỏi đầu tiên tôi đặt ra là" Tôi sẽ làm gì để ngày hôm nay tuyệt vời nhất?My calendar isin my closet and it's the first thing I see when I get dressed in the morning.
Lịch của tôi nằm trong tủ quần áo của tôi vàđó là điều đầu tiên tôi nhìn thấy khi tôi mặc quần áo vào buổi sáng.Every morning when I get dressed, Boots jumps on the overhead rack in my closet.
Mỗi buổi sáng khi tôi lấy quần áo, Boots sẽ nhảy lên cái giá trên cao trong tủ quần áo..Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 762, Thời gian: 0.2259 ![]()
![]()
i get angryi get bored

Tiếng anh-Tiếng việt
i get dressed English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I get dressed trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
I get dressed trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - vestirme
- Thụy điển - jag klär mig
- Na uy - jeg kle
- Tiếng do thái - אני מתלבש
- Người hy lạp - ντύνομαι
- Người hungary - felöltözöm
- Tiếng rumani - mă îmbrac
- Thổ nhĩ kỳ - giyindim
- Đánh bóng - ubrać
- Bồ đào nha - me vestir
- Người ý - mi vesto
- Tiếng phần lan - pukeutua
- Tiếng croatia - se obučem
- Tiếng indonesia - aku berpakaian
- Tiếng nga - я одеваюсь
- Người pháp - je m'habille
- Người đan mạch - jeg klæde mig på
- Hà lan - ik me aankleden
- Tiếng ả rập - أرتدي ملابسي
Từng chữ dịch
iđại từtôimìnhtaidanh từemgetnhận đượcgetđộng từđượccóbịlấydressedđộng từmặcdressedmặc quần áomặc đồmặc trang phụcdresseddanh từdressedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Get Dressed Dịch Là Gì
-
Get Dressed«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
GET DRESSED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
To Get Dressed Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Get Dressed Có Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Get Dressed Là Gì
-
Get Dressed Nghĩa Là Gì - The-grand
-
Trans Phân Biệt Get Dressed Và Dress Up - HotaVN
-
Phân Biệt Cách Dùng Dress, Get Dressed, Dress Up, Dress Myself
-
Get Dressed Là Gì, Nghĩa Của Từ Get Dressed Trong Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "get Dressed" - Là Gì?
-
Top 20 Get Dressed Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Get Dressed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
PHÂN BIỆT: GET DRESSED & DRESS... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Get Dressed Tiếng Việt Là Gì