- Kề sát miệng vào tai mà nói nhỏ. Phát âm ghé tai. ghé tai. Put one's mouth ...
Xem chi tiết »
ghé tai trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ ghé tai trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Trang web này sử dụng cookie. Chúng tôi sử dụng cookie để cá nhân hóa nội dung và quảng cáo, để cung cấp các tính năng truyền thông xã hội và để phân tích lưu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ghé tai trong Từ điển Tiếng Việt ghé tai [ghé tai] Put ones mouth close to someones ears and whisper something.
Xem chi tiết »
ghé tai nghĩa là gì?, ghé tai được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
tạm dừng lại một thời gian ngắn ở nơi nào đó, nhằm mục đích nhất định, trên đường đi , tạm nhờ vào để làm việc gì cùng với người khác, coi như phụ thêm vào ...
Xem chi tiết »
ghé tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... ghé tai. put one's mouth close to someone's ears and whisper something ...
Xem chi tiết »
Tôi ghé tai lên ván ô, nhưng có vẻ bên trong chẳng có động tĩnh gì. · - D' Artagnan cúi xuống ghé tai Athos hạ giọng nói - Milady bị đóng dấu bông huệ trên vai.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ghế dài' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Some of the merchandise is bruised and battered, including a vintage wooden swivel chair with distressed cane back and a leather seat in serious need of ...
Xem chi tiết »
Trong đó, cụm từ được dùng thông dụng nhất là Swivel Chair. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn về cụm từ này. Phần giải nghĩa. Theo Wipipedia, Swivel Chair ...
Xem chi tiết »
ghé, đt. Tạt vào và ở lại một lúc: Ghé bến, ghé nhà; Anh ngồi phần-thủ trống treo, Miệng kêu ghe ghé chân trèo xuống thang (CD) // (R) Xen dự: Ghé mắt, ...
Xem chi tiết »
寄り道する :tiện đường đi; ghé ngang; tạt ngang. Xem thêm các ví dụ về ghé ngang trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Ghế Sofa trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. ( hình ảnh về sofa giường). Sofa bed is a sofa that opens to form a bed; Sofa giường là một ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2020 · Một là chữ tai [顋] bộ hiệt [頁]. Đây là một chữ thuộc vận mục hai [咍], thường đọc thành thai. Thiết âm của nó trong Quảng vận là tô lai ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ghé Tai Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghé tai nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu