Ghen Ghét Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ghen ghét" thành Tiếng Anh
begrudge, envy, jealous là các bản dịch hàng đầu của "ghen ghét" thành Tiếng Anh.
ghen ghét + Thêm bản dịch Thêm ghen ghétTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
begrudge
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
envy
nounNhưng tất cả những gì nó đem đến cho tôi là sự ghen tị, ghen ghét, và giờ là sự sỉ nhục.
But all it ever got me was envy, jealousy, and now disgrace.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
jealous
adjectiveBởi vì nếu họ để ý tới em... họ có thể ghen ghét.
For if they notice me, they may be jealous.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
yellow
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ghen ghét " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ghen ghét" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ganh Ghét Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Ganh Ghét Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Ganh Ghét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Ganh Ghét Bằng Tiếng Anh
-
GANH GHÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GHEN GHÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phân Biệt 'envy' Và 'jealous' - VnExpress
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Các Thành Ngữ Về Sự Ghen Tỵ - VOA Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "ganh Ghét" - Là Gì?
-
CÁC THÀNH NGỮ VỀ SỰ GHEN TỴ - Skype English
-
SỰ GANH TỴ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghen Ghét Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ganh Ghét Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đố Kỵ Là Gì? Sự đố Kỵ Phá Tan Mọi Sự Cố Gắng Của Con Người