Từ điển Việt Anh "ganh Ghét" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"ganh ghét" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ganh ghét
ganh ghét- verb
- to envy; to jealous
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ganh ghét
- đg. Thấy người hơn mình mà sinh ra ghét.
nđg. Ghét vì thấy người ta hơn mình. Ganh ghét, tị hiềm.Từ khóa » Ganh Ghét Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Ganh Ghét Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Ghen Ghét Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ganh Ghét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Ganh Ghét Bằng Tiếng Anh
-
GANH GHÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GHEN GHÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phân Biệt 'envy' Và 'jealous' - VnExpress
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Các Thành Ngữ Về Sự Ghen Tỵ - VOA Tiếng Việt
-
CÁC THÀNH NGỮ VỀ SỰ GHEN TỴ - Skype English
-
SỰ GANH TỴ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghen Ghét Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ganh Ghét Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đố Kỵ Là Gì? Sự đố Kỵ Phá Tan Mọi Sự Cố Gắng Của Con Người