Ghen Ghét Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- ghen ghét
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ghen ghét tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ghen ghét trong tiếng Trung và cách phát âm ghen ghét tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ghen ghét tiếng Trung nghĩa là gì.
ghen ghét (phát âm có thể chưa chuẩn)
妒忌; 妒; 嫉妒; 忌妒; 忌 《对才 (phát âm có thể chưa chuẩn) 妒忌; 妒; 嫉妒; 忌妒; 忌 《对才能、名誉、地位或境遇比自己好的人心怀怨恨。》红眼病 《羡慕别人有名或有利而心怀忌妒的毛病。》嫉 《憎恨。》嫉恨 《因忌妒而愤恨。》忌刻 《对人忌妒刻薄。也作忌克。》媢; 忮 《嫉妒。》ghen ghét. 媢嫉。憎恨 《厌恶痛恨。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ ghen ghét hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- loại mới tiếng Trung là gì?
- bên tê tiếng Trung là gì?
- nhì tiếng Trung là gì?
- ponds tiếng Trung là gì?
- giá áo tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ghen ghét trong tiếng Trung
妒忌; 妒; 嫉妒; 忌妒; 忌 《对才能、名誉、地位或境遇比自己好的人心怀怨恨。》红眼病 《羡慕别人有名或有利而心怀忌妒的毛病。》嫉 《憎恨。》嫉恨 《因忌妒而愤恨。》忌刻 《对人忌妒刻薄。也作忌克。》媢; 忮 《嫉妒。》ghen ghét. 媢嫉。憎恨 《厌恶痛恨。》
Đây là cách dùng ghen ghét tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ghen ghét tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 妒忌; 妒; 嫉妒; 忌妒; 忌 《对才能、名誉、地位或境遇比自己好的人心怀怨恨。》红眼病 《羡慕别人有名或有利而心怀忌妒的毛病。》嫉 《憎恨。》嫉恨 《因忌妒而愤恨。》忌刻 《对人忌妒刻薄。也作忌克。》媢; 忮 《嫉妒。》ghen ghét. 媢嫉。憎恨 《厌恶痛恨。》Từ điển Việt Trung
- xe điện đụng từ tính tiếng Trung là gì?
- gọn gàng tiếng Trung là gì?
- áo khoác ngắn gọn nhẹ tiếng Trung là gì?
- kệnh tiếng Trung là gì?
- văn sĩ nửa mùa tiếng Trung là gì?
- trạt tiếng Trung là gì?
- Cần Giờ tiếng Trung là gì?
- đá nền tiếng Trung là gì?
- theo dõi tiếng Trung là gì?
- hiện nguyên hình tiếng Trung là gì?
- đá mài nước tiếng Trung là gì?
- bảo hiểm tài sản tiếng Trung là gì?
- chòng tiếng Trung là gì?
- dép quai hậu nữ tiếng Trung là gì?
- rửa tội tiếng Trung là gì?
- nhiệt áp kế tiếng Trung là gì?
- bỏ ngục tiếng Trung là gì?
- nhúc nhúc tiếng Trung là gì?
- gặp vận may tiếng Trung là gì?
- dụng cụ đo tiếng Trung là gì?
- minh mã tiếng Trung là gì?
- kiểm kê tồn kho tiếng Trung là gì?
- chiều dài tính đổi tiếng Trung là gì?
- không nao núng tiếng Trung là gì?
- chú ý nghe tiếng Trung là gì?
- than hầm tiếng Trung là gì?
- một ngày tiếng Trung là gì?
- xơ cứng tiếng Trung là gì?
- họ Liên tiếng Trung là gì?
- vũ trường tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Ganh Ghét Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Ganh Ghét Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Ghen Ghét Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ganh Ghét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Ganh Ghét Bằng Tiếng Anh
-
GANH GHÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GHEN GHÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phân Biệt 'envy' Và 'jealous' - VnExpress
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Các Thành Ngữ Về Sự Ghen Tỵ - VOA Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "ganh Ghét" - Là Gì?
-
CÁC THÀNH NGỮ VỀ SỰ GHEN TỴ - Skype English
-
SỰ GANH TỴ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ganh Ghét Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đố Kỵ Là Gì? Sự đố Kỵ Phá Tan Mọi Sự Cố Gắng Của Con Người