GHÉP VẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "ghép vần" trong tiếng Anh
ghép vần {động}
EN- volume_up spell
Bản dịch
VIghép vần {động từ}
ghép vần (từ khác: đánh vần) volume_up spell [spelt; spelled|spelt; spelled] {động}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "ghép vần" trong tiếng Anh
ghép danh từEnglish- collect
- combine
- spell
- spelling error
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- ghi thành mật mã
- ghi tên
- ghi vào sổ
- ghi-ga-bít
- ghim cài cổ áo
- ghèn
- ghé qua
- ghé thăm
- ghé vào
- ghép
- ghép vần
- ghét
- ghét bỏ
- ghét cay ghét đắng
- ghét người nước ngoài
- ghê gớm
- ghê tởm
- ghêt ởm
- ghì chặt
- ghế
- ghế bành
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Ghép Vần Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "vần" - Là Gì?
-
Vần Là Gì, Nghĩa Của Từ Vần | Từ điển Việt
-
Trao đổi Về Cách Ghép Vần Trong Sách Giáo Khoa Tiếng Việt 1 - Dân Trí
-
Quy Tắc Ghép Vần Tiếng Việt Tiểu Học
-
Danh Sách âm Tiết Tiếng Việt Xếp Theo Vần - Lựợm.TV
-
Ghép Vần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ghép Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đánh Vần Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Ghép Là Gì? 3 Cách Phân Biệt Từ Ghép, Từ Láy Nhanh Và Dễ Hiểu Nhất
-
Từ Ghép Là Gì? Cách Phân Biệt Từ Ghép Từ Láy Nhanh - PLO
-
Vần - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách đánh Vần Tiếng Việt 2022
-
[CHUẨN NHẤT] Từ Láy Có Vần Giống Nhau Hoàn Toàn - TopLoigiai
-
Từ Ghép Là Gì? Có Mấy Loại Từ Ghép?