Gỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gỉ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gỉ trong tiếng Trung và cách phát âm gỉ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gỉ tiếng Trung nghĩa là gì.
gỉ (phát âm có thể chưa chuẩn) 锈 《铜、铁等金属的表面在潮湿的空气中氧 (phát âm có thể chưa chuẩn)锈 《铜、铁等金属的表面在潮湿的空气中氧化而形成的物质。铁锈是红黄色的氧化铁, 铜锈是绿色的碱式碳酸铜。》lưỡi dao này gỉ rồi刀刃都锈了。cái khoá này bị gỉ mất rồi. 门上的这把锁锈住了。锈 《生锈。》xem dử mắtNếu muốn tra hình ảnh của từ gỉ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bế quan toả cảng tiếng Trung là gì?
- nhờ người giúp đỡ tiếng Trung là gì?
- ngọn lũ tiếng Trung là gì?
- hết sức tiếng Trung là gì?
- hẹn sẵn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gỉ trong tiếng Trung
锈 《铜、铁等金属的表面在潮湿的空气中氧化而形成的物质。铁锈是红黄色的氧化铁, 铜锈是绿色的碱式碳酸铜。》lưỡi dao này gỉ rồi刀刃都锈了。cái khoá này bị gỉ mất rồi. 门上的这把锁锈住了。锈 《生锈。》xem dử mắt
Đây là cách dùng gỉ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gỉ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 锈 《铜、铁等金属的表面在潮湿的空气中氧化而形成的物质。铁锈是红黄色的氧化铁, 铜锈是绿色的碱式碳酸铜。》lưỡi dao này gỉ rồi刀刃都锈了。cái khoá này bị gỉ mất rồi. 门上的这把锁锈住了。锈 《生锈。》xem dử mắtTừ khóa » Han Gỉ Tiếng Trung Là Gì
-
Han Rỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Sắt Thép Thông Dụng Nhất Hiện Nay
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Sắt Thép
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Sắt Thép Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Sắt Thép
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Sắt Thép
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Sắt Thép
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Kim Loại
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Về Quản Lý Chất Lượng Sản ...
-
TIẾNG TRUNG NGÀNH THÉP
-
Tiếng Trung & Tiếng Anh Chuyên Ngành Sắt Thép - Thép FengYang
-
60 Từ Vựng Tiếng Trung Về Sắt Thép (Tiếng Trung Đông Nam Bộ Bình ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Sắt Thép - EMG Online
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về Kim Loại