Từ Vựng Tiếng Trung Về Sắt Thép

Tìm
  • Trung tâm ngoại ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Nội dung khóa học
  • Việc làm
  • Tuyển giáo viên
  • Gia sư
  • Liên Hệ
  • Bài viết Hay
  • Tư vấn du học
  • Kiến thức tiếng Anh
  • Kiến thức tiếng Hoa
  • Kiến thức tiếng Hàn
  • Kiến thức tiếng Nhật
  • Kiến thức tiếng hiếm
    • Home
    • Trung tâm ngoại ngữ
    • Tiếng Anh trẻ em
    • Nội dung khóa học
    • Việc làm
    • Tuyển giáo viên
    • Gia sư
    • Liên Hệ
    • Bài viết Hay
    • Tư vấn du học
    • Kiến thức tiếng Anh
    • Kiến thức tiếng Hoa
    • Kiến thức tiếng Hàn
    • Kiến thức tiếng Nhật
    • Kiến thức tiếng hiếm
    Home » Từ vựng tiếng Trung về sắt thép Today: 25-12-2024 17:05:33

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng tiếng Trung về sắt thép

    (Ngày đăng: 07-03-2022 23:02:56) Sắt 铁 (tiě) là một nguyên tố xuất hiện tự nhiên trong lớp vỏ trái đất, màu trắng bạc. Thép 钢 (gāng) là một hợp kim được tạo ra bằng cách kết hợp sắt với các yếu tố khác.

    Sắt (铁) là nguyên liệu chính để luyện thép, có nhiều công dụng. Thép (钢) là hợp kim của sắt và cacbon, một vật liệu công nghiệp quan trọng.

    Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến sắt thép.

    异型钢 (yìxíng gāng): Thép biến dạng.

    Từ vựng tiếng Trung về sắt thép冷轧板卷 (lěng zhá bǎn juǎn): Thép cuộn cán nguội.

    工字钢 (gōng zì gāng): Thép chữ thập.

    合金钢 (héjīn gāng): Thép hợp kim.

    铜丝网 (tóng sī wǎng): Lưới dây đồng.

    金属丝 (jīn shǔ sī): Sợi kim loại.

    弹簧钢 (tán huáng gāng): Thép lò so.

    硅钢 (guīgāng): Thép silic.

    螺旋管 (luóxuán guǎn): Ống thép xoắn ốc.

    普通圆钢 (pǔ tōng yuán gāng): Thép tròn thông dụng.

    铁锤 (tiě chuí): Cái búa sắt.

    槽钢 (cáo gāng): Sắt chữ U.

    角铁 (jiǎo tiě): Sắt chữ V.

    铁丝 (tiěsī): Dây sắt.

    铁丝网 (tiěsīwǎng): Lưới sắt.

    Bài viết từ vựng tiếng Trung về sắt thép được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV

    Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

    Related news

    • Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

    Đặc biệt

    • Cây tre tiếng Pháp là gì

    • Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập

    • Trung tâm ngoại ngữ SGV

    • Trung tâm tiếng Anh SGV

    • Trung tâm tiếng Nhật SGV

    • Trung tâm tiếng Hàn SGV

    Tham khảo thêm

    • Các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung
    • Những trò chơi dân gian Việt Nam bằng tiếng Trung
    • Thời gian nhận kết quả Hskk
    • Thứ hạng trong HSKK
    • Chứng chỉ tiếng Trung A2
     trung tam ngoai ngu |

    trung tam ngoai ngu saigon vina

    | gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vn

    Từ khóa » Han Gỉ Tiếng Trung Là Gì