Gia đạo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ ɗa̰ːʔw˨˩ | jaː˧˥ ɗa̰ːw˨˨ | jaː˧˧ ɗaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ ɗaːw˨˨ | ɟaː˧˥ ɗa̰ːw˨˨ | ɟaː˧˥˧ ɗa̰ːw˨˨ |
Danh từ
[sửa]gia đạo
- Phép tắc của mỗi nhà; đường lối ăn ở của mỗi nhà.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gia đạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Gia Dạo Là Gì
-
Gia đạo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gia đạo" - Là Gì?
-
Gia đạo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Gia đạo - Từ điển Việt
-
Gia đạo
-
'gia đạo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đạo Gia – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Gia đạo Có Nghĩa Là Gì
-
Gia đạo Bất An Có Nghĩa Là Gì
-
Vài Nét Về Cách Xưng Hô Trong đạo Phật | Sở Nội Vụ Nam Định
-
'Tự đạo Văn' Thực Sự Nghĩa Là Gì? - BBC News Tiếng Việt
-
Tư Tưởng đạo đức Của Khổng Tử - đặc điểm Và ý Nghĩa Lịch Sử
-
Tra Từ: Gia đạo - Từ điển Hán Nôm