Từ điển Tiếng Việt "gia đạo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gia đạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gia đạo

- Phép tắc của mỗi nhà; đường lối ăn ở của mỗi nhà.

hd. Phép tắc, lề lối trong gia đình. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gia đạo

gia đạo
  • family ethics, family way of life

Từ khóa » Gia Dạo Là Gì