Tra Từ: Gia đạo - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
家道 gia đạo1/1
家道gia đạo
Từ điển trích dẫn
1. Phép tắc trong gia đình. 2. Sản nghiệp gia đình, gia cảnh. ◎Như: “gia đạo ân phú” 家道殷富 sản nghiệp giàu có thịnh vượng. 3. Mệnh vận gia đình. ◎Như: “gia đạo gian nan” 家道艱難 vận hạn gia đình khó khăn.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đường lối phép tắc mà mọi người trong nhà phải theo.Một số bài thơ có sử dụng
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)Bình luận 0
Từ khóa » Gia Dạo Là Gì
-
Gia đạo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gia đạo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gia đạo" - Là Gì?
-
Gia đạo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Gia đạo - Từ điển Việt
-
Gia đạo
-
'gia đạo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đạo Gia – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Gia đạo Có Nghĩa Là Gì
-
Gia đạo Bất An Có Nghĩa Là Gì
-
Vài Nét Về Cách Xưng Hô Trong đạo Phật | Sở Nội Vụ Nam Định
-
'Tự đạo Văn' Thực Sự Nghĩa Là Gì? - BBC News Tiếng Việt
-
Tư Tưởng đạo đức Của Khổng Tử - đặc điểm Và ý Nghĩa Lịch Sử