Tra Từ: Gia đạo - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

家道 gia đạo

1/1

家道

gia đạo

Từ điển trích dẫn

1. Phép tắc trong gia đình. 2. Sản nghiệp gia đình, gia cảnh. ◎Như: “gia đạo ân phú” 家道殷富 sản nghiệp giàu có thịnh vượng. 3. Mệnh vận gia đình. ◎Như: “gia đạo gian nan” 家道艱難 vận hạn gia đình khó khăn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường lối phép tắc mà mọi người trong nhà phải theo.

Một số bài thơ có sử dụng

• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)

Bình luận 0

Từ khóa » Gia Dạo Là Gì