Già Nua - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤ː˨˩ nwaː˧˧ | jaː˧˧ nuə˧˥ | jaː˨˩ nuə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˧ nuə˧˥ | ɟaː˧˧ nuə˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]già nua
- Nhiều tuổi và yếu đuối.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "già nua", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Nua Nghĩa Là Gì
-
Nua Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nửa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nua Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Từ điển Tiếng Việt "già Nua" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "nữa" - Là Gì?
-
Tra Từ: Nua - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Già Nua - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Nưa - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Già Nua Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nứa Là Gì, Nghĩa Của Từ Nứa | Từ điển Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Chột Nưa - Báo Đà Nẵng
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
'Suýt Nữa' Hay 'xuýt Nữa' đúng Chính Tả?