Nghĩa Của Từ Già Nua - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
quá già và yếu đuối, chẳng còn sức sống bao nhiêu
già nua tuổi tác nét mặt già nua Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%C3%A0_nua »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nua Nghĩa Là Gì
-
Nua Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nửa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Già Nua - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nua Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Từ điển Tiếng Việt "già Nua" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "nữa" - Là Gì?
-
Tra Từ: Nua - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Nưa - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Già Nua Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nứa Là Gì, Nghĩa Của Từ Nứa | Từ điển Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Chột Nưa - Báo Đà Nẵng
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
'Suýt Nữa' Hay 'xuýt Nữa' đúng Chính Tả?