Từ điển Tiếng Việt "già Nua" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"già nua" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
già nua
- Nhiều tuổi và yếu đuối.
nt. Già yếu. Cảnh già nua.xem thêm: già, già cả, già nua
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgià nua
già nua- Old, aged
Từ khóa » Nua Nghĩa Là Gì
-
Nua Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nửa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Già Nua - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nua Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Từ điển Tiếng Việt "nữa" - Là Gì?
-
Tra Từ: Nua - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Già Nua - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Nưa - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Già Nua Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nứa Là Gì, Nghĩa Của Từ Nứa | Từ điển Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Chột Nưa - Báo Đà Nẵng
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
'Suýt Nữa' Hay 'xuýt Nữa' đúng Chính Tả?