Giã Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
giã từ
* đtừ
to take leave of
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giã từ
* verb
to take leave of
Từ điển Việt Anh - VNE.
giã từ
to take leave of
- giã
- giã từ
- giã ơn
- giã gạo
- giã nhỏ
- giã nhừ
- giã nát
- giã đám
- giã độc
- giã biệt
- giã nặng
- giã bằng chày
- giã nhỏ như cám
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giã Từ Là Gì
-
Từ Giã - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giã Từ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giã Từ" - Là Gì?
-
Giã Từ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giã Từ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'giã Từ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Nga
-
'giã Từ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Giã Từ Là Gì, Nghĩa Của Từ Giã Từ | Từ điển Việt
-
Từ Giã Từ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Từ Giã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
“Dã” Hay “giã”? - Báo điện Tử Bình Định
-
Giã Từ Vũ Khí – Wikipedia Tiếng Việt
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Giã Giò Nghĩa Là Gì ? Nghĩa ...