Từ điển Tiếng Việt "giã Từ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giã từ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giã từ

- đg. (vch.). Như từ giã.

nđg. Như Từ giã.Tầm nguyên Từ điểnGiã Từ

Giã: cáo từ, từ: từ biệt.

Thiếp xin đưa một bài thơ giã từ. Lục Vân Tiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giã từ

giã từ
  • verb
    • to take leave of

Từ khóa » Giã Từ Là Gì