Từ Giã - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tɨ̤˨˩ zaʔa˧˥ | tɨ˧˧ jaː˧˩˨ | tɨ˨˩ jaː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tɨ˧˧ ɟa̰ː˩˧ | tɨ˧˧ ɟaː˧˩ | tɨ˧˧ ɟa̰ː˨˨ | |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tư gia
Động từ
từ giã
- Chia tay để đi nơi khác. Từ giã anh em để lên đường.
Đồng nghĩa
- giã từ
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “từ giã”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giã Từ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Giã Từ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giã Từ" - Là Gì?
-
Giã Từ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giã Từ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'giã Từ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Nga
-
'giã Từ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Giã Từ Là Gì, Nghĩa Của Từ Giã Từ | Từ điển Việt
-
Từ Giã Từ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Từ Giã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
“Dã” Hay “giã”? - Báo điện Tử Bình Định
-
Giã Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giã Từ Vũ Khí – Wikipedia Tiếng Việt
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Giã Giò Nghĩa Là Gì ? Nghĩa ...