Giải Nghệ | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: giải nghệ Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
giải nghệ | - Retire, leave one's profession |
Vietnamese | English |
giải nghệ | doubt ; leave off ; left off ; quits ; tent ; to quit ; type ; with nixon forcing ; |
giải nghệ | doubt ; leave off ; left off ; quits ; tent ; to quit ; type ; with nixon forcing ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Giải Nghệ Dịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "giải Nghệ" - Là Gì?
-
Giải Nghệ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giải Nghệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giải Nghệ - Từ điển Việt
-
'giải Nghệ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Nghệ Là Gì, Nghĩa Của Từ Giải Nghệ | Từ điển Việt
-
Giải Nghệ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tra Từ Giải Nghệ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Giải Nghệ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giải Nghệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Giải Nghệ Là Gì
-
Giải Nghệ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
'giải Nghệ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Blog Thú Vị