Từ điển Tiếng Việt "giải Nghệ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giải nghệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giải nghệ

- Bỏ nghề: Một võ sĩ đã giải nghệ.

hdg. Thôi hay bỏ nghề đã làm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giải nghệ

giải nghệ
  • Retire, leave one's profession
put up the shutters (to...)

Từ khóa » Giải Nghệ Dịch Là Gì