Giải Nghĩa Từ Dĩ Vãng Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
Có thể bạn quan tâm
Nhiều người thắc mắc Giải nghĩa từ dĩ vãng có nghĩa là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.
Bài viết liên quan:
- Giải nghĩa từ hồ đồ có nghĩa là gì?
- Giải nghĩa từ ê hề có nghĩa là gì?
- Giải nghĩa từ hảo hán có nghĩa là gì?
Giải nghĩa từ dĩ vãng có nghĩa là gì?
Đôi nét về dĩ vãng:
- Dĩ có nghĩa là quên.
- Vãng có nghĩa là quá khứ.
Giải nghĩa từ dĩ vãng có nghĩa là gì?
Dĩ vãng có nghĩa là thời gian đã trôi qua hay chính xác là những thứ thuộc về quá khứ xưa cũ. Đây là 1 trong những khoảng thời gian với nhiều người sẽ là đẹp hoặc với nhiều người nó là thứ đáng quên đi vì chỉ toàn kỷ niệm đau buồn.
Đặt câu với từ dĩ vãng:
- Dĩ vãng đó tôi không thể nào quên được, vì nó khắc sâu vào trong lòng tôi.
- Anh còn nhớ dĩ vãng đó không?
Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với dĩ vãng:
Đồng nghĩa với dĩ vãng:
=> Quá khứ v.v…
Trái nghĩa với dĩ vãng:
=> Tương lai, Ngày mai v.v…
Qua bài viết Giải nghĩa từ dĩ vãng có nghĩa là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.
Ngọc ThảoNgọc Thảo là một chuyên gia tâm lý học uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tâm lý học và tư vấn cá nhân. Với sự chuyên nghiệp và sự tận tâm, cô đã giúp nhiều người giải quyết vấn đề và phát triển bản thân. Ngọc Thảo là biên tập viên chính trên website chiembaomothay.com
Từ khóa » Từ Dĩ Vãng Có Nghĩa Là Gì
-
Dĩ Vãng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dĩ Vãng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "dĩ Vãng" - Là Gì?
-
Dĩ Vãng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dĩ Vãng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dĩ Vãng
-
'dĩ Vãng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dĩ Vãng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dĩ Vãng Là Gì
-
DĨ VÃNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ: Dĩ Vãng - Từ điển Hán Nôm