Từ điển Tiếng Việt "dĩ Vãng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dĩ vãng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dĩ vãng
- d. Thời đã qua. Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng.
ht&d. Đã qua. Kỷ niệm dĩ vãng.xem thêm: dĩ vãng, quá khứ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dĩ vãng
dĩ vãng- noun
- the past; former times
- nhớ lại dĩ vãng: to go back to the past
- the past; former times
Từ khóa » Từ Dĩ Vãng Có Nghĩa Là Gì
-
Dĩ Vãng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dĩ Vãng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Dĩ Vãng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dĩ Vãng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Nghĩa Từ Dĩ Vãng Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Dĩ Vãng
-
'dĩ Vãng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dĩ Vãng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dĩ Vãng Là Gì
-
DĨ VÃNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ: Dĩ Vãng - Từ điển Hán Nôm