Tra Từ: Dĩ Vãng - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

以往 dĩ vãng已往 dĩ vãng

1/2

以往

dĩ vãng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dĩ vãng, quá khứ, ngày trước

Một số bài thơ có sử dụng

• Hữu sở tư - 有所思 (Khuyết danh Trung Quốc)

Bình luận 0

已往

dĩ vãng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dĩ vãng, quá khứ, ngày trước

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đã qua.

Một số bài thơ có sử dụng

• Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦 (Trương Hán Siêu)• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)• Quất viên - 橘園 (Hoàng Văn Hoè)• Quy khứ lai từ - 歸去來辭 (Đào Tiềm)• Thuật hoài trình tri kỷ - 述懷呈知己 (Trần Đình Túc)• Triệu Trung miếu - 趙忠廟 (Lương Thế Vinh)• Tỳ Bà đình - 琵琶亭 (Tống Mẫn Cầu)• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)• Vô đề (Thiện Đạo khả ta kim dĩ vãng) - 無題(善導可嗟今已往) (Khả Mân)

Bình luận 0

Từ khóa » Từ Dĩ Vãng Có Nghĩa Là Gì