tan nát - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › tan_nát
Xem chi tiết »
ở trạng thái bị phá huỷ hoàn toàn, đến mức như chỉ còn là những mảnh vỡ vụn. Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
Biến thành những mảnh vụn, không dùng được nữa; tiêu tán. | : ''Thành phố '''tan nát''' sau cơn động đất.'' | : ''Tiêu '''tan nát''' cả qũy.'' ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tan nát trong Tiếng Việt ... tan nát có nghĩa là: - Biến thành những mảnh vụn, không dùng được nữa ; tiêu tán : Thành phố tan nát sau ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: tan nát · trt. · - Biến thành những mảnh vụn, không dùng được nữa ; tiêu tán : Thành phố tan nát sau cơn động đất ; Tiêu tan nát ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tan nát trong Từ điển Tiếng Việt tan nát [tan nát] reduced to ashes; ruined; crumbled.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'tan nát' trong tiếng Việt. tan nát là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
tan nát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tan nát sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2021 · a) xanh: có màu như màu của nước biển. đó là nghĩa gốc. b) xanh: (quả cây) chưa chín (vỏ vẫn còn xanh, chưa chuyển sang màu vàng hoặc đỏ).
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2020 · Vì “TÁN” 散 là từ gốc Hán, có nghĩa tiêu tan, mất mát. Tán gia bại sản 散 家 敗 產 = gia đình tan nát, tài sản tiêu tan (Dị bản gốc Hán: khuynh ...
Xem chi tiết »
He said it was heartbreaking to tell them their relatives were not among the identified survivors. ... At the same time, it's heartbreaking to see what the family ...
Xem chi tiết »
AST được giải phóng vào tuần hoàn khi xảy ra tình trạng tổn thương hay chết ... Vỡ hồng cầu (huyết tán) được định nghĩa là sự phóng thích các thành phần bên ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2019 · Từ "tồi tàn" ở đây mang nghĩa bị làm cho tan nát, ý nói hai cha con nhà họ Vương bị bọn sai nha "đánh đập tàn nhẫn" (theo bản "Truyện Kiều" do ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2015 · 3. Đánh cho giặc ....(tan vỡ, tơi bời). Thích 0 Trả lời.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giải Nghĩa Từ Tan Nát
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ tan nát hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu