Tan Nát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tan nát
reduced to ashes; ruined; crumbled
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tan nát
* adj
in pieces, in mins
Từ điển Việt Anh - VNE.
tan nát
smashed, destroyed completely, in pieces; to break into pieces



Từ liên quan- tan
- tan ra
- tan rã
- tan vỡ
- tan đi
- tan chợ
- tan giá
- tan hát
- tan hòa
- tan học
- tan máu
- tan mất
- tan nin
- tan nát
- tan rạp
- tan tác
- tan vào
- tan đám
- tan biến
- tan băng
- tan canh
- tan chảy
- tan hàng
- tan lỏng
- tan tành
- tan hoang
- tan sương
- tan thành
- tan tuyết
- tan trường
- tan biến đi
- tan ảo mộng
- tan vi khuẩn
- tan cửa nát nhà
- tan ra mây khói
- tan vỡ ảo tưởng
- tan hoang xơ xác
- tan như xác pháo
- tan nát cõi lòng
- tan vào không khí
- tan thành mây khói
- tan xương nát thịt
- tan vỡ một mối quan hệ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Tan Nát
-
Tan Nát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tan Nát - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Tan Nát Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tan Nát Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tan Nát Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'tan Nát' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "tan Nát" - Là Gì?
-
Trái Nghĩa Với Từ Tan Nát Là Từ Gì ? - Hoc24
-
“TỪ ĐIỂN CHÍNH TẢ” SAI CHÍNH TẢ! (*): Nhiều Lỗi Nặng đến Khó Tin
-
LÀM TAN NÁT CON TIM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tại Sao Tế Bào Hồng Cầu Bị Vỡ Thì SGOT Lại Tăng Rất Cao | Vinmec
-
Ngày Ngày Viết Chữ - Tồi Tàn Từ Hán Việt, Chữ Hán Viết Là 摧殘, Giản ...
-
Từ Nam Quốc Sơn Hà Nghĩ Về Tính Hai Mặt Của đời Sống - PLO