Giàn Hoa Tiếng Anh Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "giàn hoả", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ giàn hoả, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ giàn hoả trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
1. Hoả tiễn đang đưa lên giàn
Missile lock- on
2. Giàn hỏa?
Burned?
3. Khai hoả.
Fire now.
4. Thấy giàn thiêu xác...
I saw them burning on the pyres.
5. Giàn khoan chú ý.
Attention on the rig.
6. Tàu hoả thắng.
Train won.
7. Đừng khai hoả.
Hold your fire.
8. Anh được hoả thiêu.
I think it should be burned.
9. Thấy giàn thiêu xác
I saw them burning on the pyres
10. Hoả tiễn của chúng tôi tốt hơn hoả tiễn của con sói của anh nhiều.
Actually, we have a lot better rockets than the coyote.
11. Vâng, đó là giàn khoan.
Yeah, that's the rig.
12. Khai hoả này.
Fire in the hole.
13. 24 hoả tiễn Trident.
24 Trident missiles.
14. Hoả tốc Tốc gì?
What is the helicopter shot?
15. Giàn khoan của em à?
Your rig?
16. Tên lửa đã khai hoả.
The missiles have been fired.
17. Có Bùn trên giàn khoan.
We got mud on the rig floor.
18. Phán quyết hoả thiêu.
Sentence and incineration.
19. Chào mừng đến với giàn khoan!
Welcome aboard!
20. Giàn máy P-84 có chuyện.
The P-84's been acting up.
21. Hoả tiễn đã phóng
Missile away
22. Chú cứu hoả nói thế.
The firemen said it.
23. Cho đi làm hoả đầu quân!
Demoted to the cooking team!
24. Dẹp cái giàn đồng ca đó đi.
Let's cut out the community sing.
25. Nó có thoát khỏi giàn khoan không?
Did he get off the rig?
Dịch Nghĩa gian hoa - giàn hoa Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Từ khóa » Giàn Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Giàn Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giàn Hỏa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Giàn Hoả Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "giàn Hoa" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ "gian Hoa" Trong Tiếng Anh
-
"giàn Hoa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Vườn Của Bạn - VnExpress
-
Giàn Dây Leo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hoa Giấy Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Giấy Tiếng Anh Là Gì? Bougainvillea Spectabilis Hay Confetti Là ...
-
Cây Hoa Giấy«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giàn' Trong Từ điển Lạc Việt