Giàn Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
giàn hoa
flower trellis
- giàn
- giàn bí
- giàn gỗ
- giàn dầu
- giàn hoa
- giàn hoả
- giàn hỏa
- giàn lửa
- giàn máy
- giàn nho
- giàn tàu
- giàn xếp
- giàn đều
- giàn binh
- giàn giáo
- giàn giụa
- giàn gông
- giàn nhạc
- giàn đồng
- giàn đứng
- giàn khoan
- giàn phóng
- giàn ra đa
- giàn thiêu
- giàn gà đậu
- giàn đỡ tàu
- giàn cần cẩu
- giàn dây leo
- giàn giữ tàu
- giàn mắt cáo
- giàn mỏng ra
- giàn xe súng
- giàn tín hiệu
- giàn khoan dầu
- giàn kèn trống
- giàn thiêu xác
- giàn lửa hỏa táng
- giàn khung kết cấu
- giàn phóng tên lửa
- giàn nhạc đại hòa tấu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giàn Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Giàn Hỏa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giàn Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Giàn Hoả Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "giàn Hoa" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ "gian Hoa" Trong Tiếng Anh
-
"giàn Hoa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Vườn Của Bạn - VnExpress
-
Giàn Dây Leo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hoa Giấy Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Giấy Tiếng Anh Là Gì? Bougainvillea Spectabilis Hay Confetti Là ...
-
Cây Hoa Giấy«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giàn' Trong Từ điển Lạc Việt