Từ điển Tiếng Việt "giàn Hoa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"giàn hoa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
giàn hoa
dạng kiến trúc nhỏ, cấu trúc đơn giản gồm cột và hệ thanh nằm ngang để đỡ các cây leo có hoa. Vật liệu làm giàn hoa có thể từ loại giản đơn như tre nứa đến sắt thép và bê tông. Giàn hoa là phương tiện tạo hình dáng và tiện nghi sử dụng của công trình kiến trúc, thường được dựng trên sân thượng, sân trước nhà hoặc trong vườn cây làm chỗ nghỉ ngơi, ngắm cảnh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgiàn hoa
girder lattice web |
lattice girder |
lattice truss |
open-web girder |
panel girder |
trellis girder |
trussed beam |
trussed girder |
|
|
|
|
|
Từ khóa » Giàn Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Giàn Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giàn Hỏa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giàn Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Giàn Hoả Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ "gian Hoa" Trong Tiếng Anh
-
"giàn Hoa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Vườn Của Bạn - VnExpress
-
Giàn Dây Leo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hoa Giấy Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Giấy Tiếng Anh Là Gì? Bougainvillea Spectabilis Hay Confetti Là ...
-
Cây Hoa Giấy«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giàn' Trong Từ điển Lạc Việt