Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Vườn Của Bạn - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
'Climber', 'seedling' hay 'compost bin' chỉ những loại cây, vật dụng nào trong khu vườn nhà?
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | gate | cổng |
2 | fence | hàng rào |
3 | hedge | bờ giậu |
4 | flowerpot | chậu hoa |
5 | planter | chậu cây |
6 | flower bed | luống hoa |
7 | lawn | bãi cỏ, thảm cỏ |
8 | vegetable patch/plot | luống rau, chỗ trồng rau |
9 | border | luống chạy quanh vườn |
10 | cane | chỉ loại cây có thân dài, cứng như cây trúc |
11 | climber | cây leo |
12 | trellis | giàn mắt cáo cho cây leo |
13 | pond | ao, khu vực được ngăn để chứa nước |
14 | water feature | thác nước tiểu cảnh (trong vườn hoặc công viên) |
15 | water butt (Anh-Anh)/ rain barrel (Anh-Mỹ) | thùng hứng, đựng nước mưa (thường dùng để tưới cây) |
16 | cloche | lồng kính chụp cây |
17 | cold frame | lồng ươm cây con |
18 | seedling | cây giống |
19 | greenhouse | nhà kính |
20 | conservatory (Anh-Anh) | nhà kính |
21 | bird table (Anh-Anh)/ bird feeder (Anh-Mỹ) | miếng ván, nơi đặt thức ăn cho chim |
22 | compost bin | thùng đựng phân hữu cơ |
23 | shed | nhà kho |
24 | patio | sân |
25 | parasol/sunshade | ô che nắng |
26 | lounger | ghế nằm, ghế tắm nắng |
27 | deckchair | ghế xếp, ghế võng |
28 | deck | sàn (lót ván) |
29 | bench | ghế dài, ghế băng |
30 | barbecue/BBQ | bếp nướng ngoài trời |
31 | pergola | giàn che |
Từ khóa » Giàn Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Giàn Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giàn Hỏa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giàn Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Giàn Hoả Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "giàn Hoa" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ "gian Hoa" Trong Tiếng Anh
-
"giàn Hoa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giàn Dây Leo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hoa Giấy Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Giấy Tiếng Anh Là Gì? Bougainvillea Spectabilis Hay Confetti Là ...
-
Cây Hoa Giấy«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giàn' Trong Từ điển Lạc Việt