Giáng Sinh Trong Tiếng Trung Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Giáng sinh trong tiếng Trung là 圣诞节 /shèngdàn jié/. Là một ngày lễ kỷ niệm tôn giáo và văn hóa của hàng tỷ người trên thế giới.
Một số từ vựng tiếng Trung về giáng sinh:
圣诞老人 /shèngdàn lǎorén/: Ông già Noel.
雪人 /xuěrén/: Người tuyết.
小妖精 /xiǎo yāojing/: Chú lùn.
圣诞节 /shèngdàn jié/: Ngày lễ giáng sinh/ Noel.
驯鹿 /xùnlù/: Tuần lộc.
雪花 /xuěhuā/: Bông tuyết.
松果 /sōng guǒ/: Quả thông.
饼干 /bǐnggān/: Bánh quy.
圣诞树 /shèngdànshù/: Cây thông Noel.
烟囱 /yāncōng/: Ống khói.
雪橇 /xuěqiāo/: Cỗ xe kéo.
铃 /líng/: Chuông.
Một số ví dụ về giáng sinh trong tiếng Trung:
1. 圣诞树点燃了,无数的星辰亮起,天空上写下你的名字。
/Shèngdànshù diǎnránle, wú shǔ de xīngchén liàng qǐ, tiānkōng shàng xiě xià nǐ de míngzì./
Cây thông noel đã bừng sáng, trên bầu trời vô số những vì sao lấp lánh ghép thành tên của bạn.
2. 愿你度过最美好的圣诞节!
/Yuàn nǐ dùguò zuì měihǎo de shèngdàn jié!/
Mong bạn có những giây phút giáng sinh tuyệt đẹp nhất!
3. 我最喜欢雪人, 但是我住的地方没有雪,也没做过雪人。
/Wǒ zuì xǐhuān xuěrén, dànshì wǒ zhù dì dìfāng méiyǒu xuě, yě méi zuòguò xuěrén./
Tớ thích nhất là người tuyết, nhưng chỗ tớ ở không có tuyết, tớ cũng chưa làm người tuyết bao giờ.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung SGV - Giáng sinh trong tiếng Trung là gì.
Từ khóa » Tuần Lộc Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Giáng Sinh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Noel
-
Tuần Lộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Giáng Sinh
-
Học Tiếng Trung Chủ đề Giáng Sinh: Từ Vựng, Bài Hát - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Giáng Sinh – Noel 2021
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Giáng Sinh
-
Tiếng Trung Chủ Đề Giáng Sinh - SHZ
-
Những Câu Chúc Giáng Sinh Bằng Tiếng Trung Ấn Tượng 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Lễ Giáng Sinh"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Giáng Sinh Và Lời Chúc Noel ý Nghĩa
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LỄ GIÁNG SINH
-
Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ đề Giáng Sinh