Giant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
giant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?giant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giant.

Từ điển Anh Việt

  • giant

    /'dʤaiənt/

    * danh từ

    người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ

    người phi thường

    there were giants in those days: ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều

    * tính từ

    khổng lồ

    a giant cabbage: cái bắp cải khổng lồ

    phi thường

    a man of giant strength: người có sức khoẻ phi thường

  • giant

    khổng lồ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • giant

    * kỹ thuật

    khổng lồ

    súng phun nước

    y học:

    người khổng lồ, vật khổng lồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • giant

    any creature of exceptional size

    an unusually large enterprise

    Walton built a retail giant

    a very large person; impressive in size or qualities

    Synonyms: hulk, heavyweight, whale

    someone or something that is abnormally large and powerful

    Synonyms: goliath, behemoth, monster, colossus

    an imaginary figure of superhuman size and strength; appears in folklore and fairy tales

    Similar:

    colossus: a person of exceptional importance and reputation

    Synonyms: behemoth, heavyweight, titan

    giant star: a very bright star of large diameter and low density (relative to the Sun)

    elephantine: of great mass; huge and bulky

    a jumbo jet

    jumbo shrimp

    Synonyms: gargantuan, jumbo

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • giant
  • giantess
  • giantism
  • giant fir
  • giant moa
  • giantlike
  • giant cane
  • giant cell
  • giant clam
  • giant crab
  • giant fern
  • giant reed
  • giant star
  • giant taro
  • giant ties
  • giant-size
  • giant conch
  • giant eland
  • giant hives
  • giant panda
  • giant perch
  • giant squid
  • giant bamboo
  • giant cement
  • giant fulmar
  • giant garlic
  • giant hornet
  • giant hyssop
  • giant lizard
  • giant packet
  • giant petrel
  • giant planet
  • giant powder
  • giant-killer
  • giant-powder
  • giant foxtail
  • giant pigfish
  • giant scallop
  • giant sequoia
  • giant anteater
  • giant kangaroo
  • giant lanterns
  • giant molecule
  • giant puffball
  • giant ryegrass
  • giant seaperch
  • giant silkworm
  • giant tortoise
  • giant's kettle
  • giant armadillo
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Phát âm Chữ Giant