GIANT UNDERGROUND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

GIANT UNDERGROUND Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['dʒaiənt 'ʌndəgraʊnd]giant underground ['dʒaiənt 'ʌndəgraʊnd] ngầm khổng lồhuge undergroundmassive undergroundgiant undergroundenormous undergroundgigantic underground

Ví dụ về việc sử dụng Giant underground trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A giant underground trampoline has opened in a cave in Wales.Một tấm bạt lò xo ngầm khổng lồ đã mở trong một hang động ở xứ Wales.What if there is, in fact, a giant underground library somewhere in Egypt?Sẽ thế nào nếuthực sự có một thư viện khổng lồ tọa lạc đâu đó tại Ai Cập?A giant underground ocean hidden in the middle of this Chinese desert?Có một đại dương khổng lồ nằm dưới sa mạc Trung Quốc?Watch how ElonMusk plans to fix LA traffic with giant underground tunnels.Xem cách Elon Musk lên kế hoạch khắc phục tắcđường ở Los Angeles bằng các đường hầm ngầm khổng lồ.The tunnel is actually a giant underground labyrinth full of dangerous animals including wolfbats and badgermoles.[22].Đường hầm thậtra là một mê cung khổng lồ bên dưới mặt đất với nhiều loài động vật nguy hiểm như dơi sói và chuột chũi lửng.[ 22].Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từa red giantthe social media giantretail giantthe chinese giantthe chinese tech giantthe new york giantsother giantother tech giantsthe red giantthe asian giantHơnSử dụng với động từSử dụng với danh từone of the giantsreign of giantsBoth Tevatron andthe LHC search for the Higgs by accelerating particles to near the speed of light inside giant underground rings.Máy gia tốc Tevatronvà LHC đều tìm kiếm hạt Higgs bằng cách gia tốc cho các hạt tiến gần tốc độ ánh sáng bên trong các vòng ngầm khổng lồ.Saudi Arabia had built five such giant underground storage facilities across the country.Saudi Arabia đã xây dựng 5 cơ sở ngầm dự trữ dầu khổng lồ tại nhiều vùng khác nhau của đất nước.As for what it's like to work at Area 51, unlike pop-culture would have you believe, the people who worked there aren't forbidden from ever speaking to their family orheld in giant underground bunkers a-la Independence Day.Đối với những gì nó muốn làm việc tại khu vực 51, không giống như văn hóa pop bạn sẽ tin, những người làm việc ở đó không bị cấm nói chuyện với gia đình của họ hoặcđược tổ chức trong những hầm ngầm khổng lồ a- la Ngày độc lập.I was head of security at asecret high-tech facility called the Hive, a giant underground laboratory developing experimental, viral weaponry.Tôi là trưởng nhóm an ninh tại căn cứ công nghệ cao bí mật có tên Hive,một cơ sở thí nghiệm không lồ dưới lòng đất, nơi nghiên cứu phát triển vũ khí virus.Discover a cluster of 19 giant sinkholes around the underground river.Phát hiện cụm 19 hố sụt khổng lồ quanh sông ngầm.Some have suggested that it's a giant turtle, hiding underground like the one from The Neverending Story.Một số người đãcho rằng đó là một con rùa khổng lồ, sinh sống ẩn sâu dưới lòng đất giống như con rùa trong câu chuyện Neverending.But Olympia Dome is a giant artificial island, so its underground….Nhưng Olympia Domelà hòn đảo nhân tạo khổng lồ, nên khu vực dưới lòng đất….When people talk about atom smashing,they're usually referring to the giant particle accelerators in underground physics labs around the world.Khi nói tới va chạm nguyên tử,người ta thường nghĩ tới những máy gia tốc hạt khổng lồ tại các phòng thí nghiệm dưới lòng đất trên thế giới.Many years ago, people in Japan believed that a giant catfish lay deep underground, and that every time he moved he caused an earthquake.Ngày xưa, người Nhật Bản đã tin rằng có một con cá trê khổng lồ nằm sâu dưới lòng đất, và cứ mỗi lần nó chuyển mình thì lại tạo ra động đất..The dwellings of giant ants are located underground at a depth of 40 cm, and can accommodate the entire small family, consisting of 20-30 individuals.Nhà của những con kiến khổng lồ nằm dưới lòng đất ở độ sâu 40 cm, và có thể chứa toàn bộ gia đình nhỏ, bao gồm 20- 30 cá thể.The underground part of the plant is a giant tuber weighing up to 50 kilograms.Phần ngầm của nhà máy là một củ khổng lồ nặng tới 50 kg.I have heard Shibuya Station is built like a giant vertical hole leading dozens of meters underground.Mình từng nghe nhà ga Shibuya được xây dựng giống như một cái hố thẳng đứng khổng lồ dẫn sâu xuống dưới lòng đất hàng chục mét.Catba Island Resort& Spa is the dominant hotel on the island,complete with a sizable water park, underground"Pirate Bar" and festively presented giant war-era gun turrets.Cát Bà Island Resort& Spa là khách sạn chiếm ưu thế trên đảo, hoàn chỉnh với một công viên nước khá lớn,một quán“ Bar Pirate" ngầm và đặc biệt nơi đây có trưng bày tháp pháo khổng lồ từ thời chiến tranh.The only colourful flourish comes from the amber glow of giant stained-glass lights that dangle at intersections between the underground avenues, the work of German artist Yvelle Gabriel.Màu sắc nổi bật duy nhất phát ra từ ánh sáng hổ phách của những chiếc đèn kính màu khổng lồ tại các giao lộ dưới lòng đất, tác phẩm của nghệ sĩ người Đức Yvelle Gabriel.According to ICTV and the Crimean News agency;Ukrainian scientist Vitalij Gokh discovered underground unknown object, which proved to be a giant pyramid of 45 meters in height and a length of about 72 meters.Theo ICTV và tờ tin tức Crimean, nhà khoa họcngười Ukraine là Vitaly Gokh đã phát hiện vật thể không xác định dưới lòng đất, họ chứng minh được nó là một kim tự tháp khổng lồ cao 45m và dài khoảng 72m.The translucent columns also resemble giant pillars of ice but are warmed by superheated air leaking up from underground magma chambers.Các cột mờ cũng giống như cột trụ khổng lồ của băng nhưng được sưởi ấm bởi quá nhiệt không khí rò rỉ từ buồng magma dưới lòng đất.The giant drill was dozens of meters long and it could break into an underground silo or directly destroy a military base.Chiếc khoan khổng lồ dài hàng chục mét và nó có thể phá xuyên qua một cái si- lô dưới lòng đất hay trực tiếp phá hủy một căn cứ quân sự.The copper giant is expected to spend a total of $4 billion in the underground expansion, to be completed in 2019, and which will allow Chuquicamata to remain in operations.Công ty sẽ dành khoảng 4 tỷ USD cho mục tiêu mở rộng hầm lò, sẽ hoàn tất vào năm 2019, cho phép mỏ Chuquicamata duy trì hoạt động.However, a giant pit of quicksand will be formed instead, with the sand being taken away by underground rivers(which he can detect).Tuy nhiên,thay vào đó là một hố cát lún khổng lồ, với cát đã bị lấy đi bởi các con sông dưới lòng đất( mà ông có thể phát hiện).During the excursions, guests will inspect the abysses of the lake and the river,see the giant stalactites and stalagmites, learn everything about the work of the secret underground plant, and if they are lucky, they will get to the chamber music concert.Trong các chuyến du ngoạn, khách sẽ kiểm tra vực thẳm của hồ và sông,xem những nhũ đá khổng lồ, tìm hiểu mọi thứ về công việc của nhà máy bí mật dưới lòng đất và nếu may mắn, họ sẽ đến buổi hòa nhạc thính phòng.After escaping from the raid of giant monster Skull Gomora, Riku Asakura and his partner Pega stumbled upon a secret base lied 500 m underground.Sau khi thoát khỏi cáccuộc tấn công của quái vật khổng lồ Skull Gomora, Riku Asakura và đối tác của ông Pega stumbled khi một căn cứ bí mật nói dối 500 m dưới lòng đất.The team found an underground river running through the first 1.6 miles(2.5 kilometers) of the limestone cavern, as well as giant stalagmites more than 230 feet(70 meters) high.Nhóm nghiên cứu đãtìm thấy một dòng sông ngầm chạy qua 1,6 km đầu tiên( 2,5 km) của các hang động đá vôi, cũng như măng đá khổng lồ cao hơn 230 feet( 70 mét).Highlights include the Giant Ice Cave with its sub-zero summer temperatures and huge caverns with magnificent frozen waterfalls, and the Mammoth Cave with its huge pipe-shaped galleries formed by an ancient underground river.Nổi bật nhất là Ice Cave Giant với nhiệt độ mùa hè dưới 0o, hang động khổng lồ với những thác nước đóng băng tuyệt đẹp và hang động Mammoth với phòng trưng bày hình ống khổng lồ hình thành bởi một dòng sông ngầm cổ xưa.If we're to trust early 20th century journalism,we learn that serendipity led to the doorstep of the most famous underground city of giants.Nếu tin tưởng vào báo chí đầu thế kỷ 20, chúng tabiết rằng nó có thể sẽ dẫn chúng ta đến ngưỡng cửa của một thành phố ngầm nổi tiếng nhất của người khổng lồ.Legends say that there are two gigantic underground vaults beneath the mountains, containing the ancient treasures of the giants.Truyền thuyết kể rằng có hai cái hầm ngầm khổng lồ bên dưới ngọn núi, trong đó chứa kho báu của người khổng lồ.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 50, Thời gian: 0.0277

Từng chữ dịch

giantkhổng lồgiantdanh từgiantđạigianttính từlớnundergrounddanh từngầmundergroundhầmundergrounddưới lòng đấttàu điện ngầm giant computergiant creatures

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt giant underground English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Phát âm Chữ Giant