Giant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ giant tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | giant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giantBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
giant tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giant tiếng Anh nghĩa là gì.
giant /'dʤaiənt/* danh từ- người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ- người phi thường=there were giants in those days+ ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều* tính từ- khổng lồ=a giant cabbage+ cái bắp cải khổng lồ- phi thường=a man of giant strength+ người có sức khoẻ phi thườnggiant- khổng lồ
Thuật ngữ liên quan tới giant
- douane tiếng Anh là gì?
- makeshift tiếng Anh là gì?
- withering tiếng Anh là gì?
- fairyland tiếng Anh là gì?
- rickrack tiếng Anh là gì?
- fire-works tiếng Anh là gì?
- seeds tiếng Anh là gì?
- scissors tiếng Anh là gì?
- hygienist tiếng Anh là gì?
- redressing tiếng Anh là gì?
- punctate tiếng Anh là gì?
- wimple tiếng Anh là gì?
- Benefit-cost analysis tiếng Anh là gì?
- rebaptism tiếng Anh là gì?
- rose-house tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giant trong tiếng Anh
giant có nghĩa là: giant /'dʤaiənt/* danh từ- người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ- người phi thường=there were giants in those days+ ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều* tính từ- khổng lồ=a giant cabbage+ cái bắp cải khổng lồ- phi thường=a man of giant strength+ người có sức khoẻ phi thườnggiant- khổng lồ
Đây là cách dùng giant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
giant /'dʤaiənt/* danh từ- người khổng lồ tiếng Anh là gì? cây khổng lồ tiếng Anh là gì? thú vật khổng lồ- người phi thường=there were giants in those days+ ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều* tính từ- khổng lồ=a giant cabbage+ cái bắp cải khổng lồ- phi thường=a man of giant strength+ người có sức khoẻ phi thườnggiant- khổng lồ
Từ khóa » Phát âm Chữ Giant
-
GIANT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giant - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm The Giant Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Giant Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Giant/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Giant Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
GIANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Giant Picture Dictionary Cho Windows - Ứng Dụng Từ điển Hình ảnh ...
-
A. Giant B. Overpackage C. Overheat D. Representative | đi
-
GIANT UNDERGROUND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
A. Giant B. Overpackage C. Overheat D. Representative Nam 2022 ...
-
PHÂN BIỆT XE ĐẠP GIANT CHÍNH HÃNG QUỐC TẾ, GIANT NỘI ...