Giant - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɑɪ.ənt/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɑɪ.ənt] |
Danh từ
[sửa]giant /ˈdʒɑɪ.ənt/
- Người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ.
- Người phi thường. there were giants in those days — ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều
Tính từ
[sửa]giant /ˈdʒɑɪ.ənt/
- Khổng lồ. a giant cabbage — cái bắp cải khổng lồ
- Phi thường. a man of giant strength — người có sức khoẻ phi thường
Tham khảo
[sửa]- "giant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Phát âm Chữ Giant
-
GIANT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm The Giant Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Giant Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Giant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giant/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Giant Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
GIANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Giant Picture Dictionary Cho Windows - Ứng Dụng Từ điển Hình ảnh ...
-
A. Giant B. Overpackage C. Overheat D. Representative | đi
-
GIANT UNDERGROUND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
A. Giant B. Overpackage C. Overheat D. Representative Nam 2022 ...
-
PHÂN BIỆT XE ĐẠP GIANT CHÍNH HÃNG QUỐC TẾ, GIANT NỘI ...