Giật Mình - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zə̰ʔt˨˩ mï̤ŋ˨˩ | jə̰k˨˨ mïn˧˧ | jək˨˩˨ mɨn˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟət˨˨ mïŋ˧˧ | ɟə̰t˨˨ mïŋ˧˧ | ||
Động từ
giật mình
- Bật toàn thân lên trước việc gì đáng sợ bất ngờ xảy ra. Tiếng sét nổ làm nhiều người giật mình.
- Lo sợ đột ngột trước một sự bất ngờ xảy ra. Chiến thắng Điện Biên của ta làm cho bọn hiếu chiến giật mình.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giật mình”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giật Mình Dịch Là Gì
-
"Giật Mình" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giật Mình" - Là Gì?
-
GIẬT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phép Tịnh Tiến Giật Mình Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Giật Mình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giật Mình Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BỊ GIẬT MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giật Mình' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Lý Do Khiến Bạn Ngủ Hay Bị Giật Mình | Vinmec
-
Tại Sao đang Ngủ Bị Giật Mình? | Vinmec
-
Tại Sao Bạn Hay Bị Giật Mình Khi Ngủ? - Hello Bacsi
-
Giật Cơ - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Giải Thích ý Nghĩa Có Tật Giật Mình Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tra Từ Giật Mình Tiếng Anh Là Gì