GIÀU KINH NGHIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIÀU KINH NGHIỆM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từgiàu kinh nghiệmrich experiencekinh nghiệm phong phúgiàu kinh nghiệmrich kinh nghiệmnhiều kinh nghiệmtrải nghiệm phong phúcó kinh nghiệmwealth of experiencenhiều kinh nghiệmsự giàu kinh nghiệmgiàu kinh nghiệmnhiều trải nghiệmkho kinh nghiệmwell-experiencedgiàu kinh nghiệmnhiều kinh nghiệmcó kinh nghiệmrich-experiencedgiàu kinh nghiệmexperiential enrichmentgiàu kinh nghiệmenrich experiencerich experiencedkinh nghiệm phong phúgiàu kinh nghiệmrich kinh nghiệmnhiều kinh nghiệmtrải nghiệm phong phúcó kinh nghiệmrich experienceskinh nghiệm phong phúgiàu kinh nghiệmrich kinh nghiệmnhiều kinh nghiệmtrải nghiệm phong phúcó kinh nghiệmknowledgableam hiểuhiểu biếtkiến thứcthông tháigiàu kinh nghiệmhighly-experienced
Ví dụ về việc sử dụng Giàu kinh nghiệm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sự giàu kinh nghiệmwealth of experienceTừng chữ dịch
giàutính từrichwealthyaffluentgiàudanh từrichesgiàuđộng từenrichedkinhdanh từkinhbusinessexperiencesutrakinhtính từeconomicnghiệmdanh từexperiencetestexperimentlaboratorylab STừ đồng nghĩa của Giàu kinh nghiệm
nhiều kinh nghiệm kinh nghiệm phong phú giàu khoáng sảngiàu lắmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giàu kinh nghiệm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giàu Kinh Nghiệm Nghĩa Là Gì
-
'giàu Kinh Nghiệm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
GIÀU KINH NGHIỆM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "giàu Kinh Nghiệm" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "người Giàu Kinh Nghiệm" - Là Gì?
-
Giàu Kinh Nghiệm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kinh Nghiệm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giàu Kinh Nghiệm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Người Giàu Kinh Nghiệm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số