Kinh Nghiệm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 經驗.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kïŋ˧˧ ŋiə̰ʔm˨˩ | kïn˧˥ ŋiə̰m˨˨ | kɨn˧˧ ŋiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïŋ˧˥ ŋiəm˨˨ | kïŋ˧˥ ŋiə̰m˨˨ | kïŋ˧˥˧ ŋiə̰m˨˨ |
Danh từ
[sửa]kinh nghiệm
- Sự hiểu biết do đã từng trải công việc, đã thấy được kết quả khiến cho có thể phát huy được mặt tốt và khắc phục được mặt chưa tốt. Có kinh nghiệm mà không có lí luận, cũng như một mắt sáng, một mắt mờ (Hồ Chí Minh) Có thực hành mới có kinh nghiệm (Trần Văn Giàu)
Tham khảo
[sửa]- "kinh nghiệm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Việt không có loại từ
Từ khóa » Giàu Kinh Nghiệm Nghĩa Là Gì
-
'giàu Kinh Nghiệm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
GIÀU KINH NGHIỆM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "giàu Kinh Nghiệm" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "người Giàu Kinh Nghiệm" - Là Gì?
-
GIÀU KINH NGHIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giàu Kinh Nghiệm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giàu Kinh Nghiệm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Người Giàu Kinh Nghiệm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số