It also has a use in modelling - for 00 scale modelling the fine grades of emery paper can provide a good representation of a tarmac surface. more_vert.
Xem chi tiết »
bản dịch giấy ráp · emery paper. noun. GlosbeMT_RnD · emery-paper. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · glass-paper. noun. GlosbeMT_RnD · sandpaper. noun. Tôi cứ ...
Xem chi tiết »
"giấy ráp" in English. giấy ráp {noun}. EN. volume_up · emery paper · sandpaper · glass-paper. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
giấy ráp trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · abrasive paper; emery-paper; glass-paper; sandpaper ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Emery-paper, glass-paper ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'giấy ráp' trong tiếng Anh. giấy ráp là gì? ... giấy ráp chịu nước: waterproof abrasive paper ... đánh bóng bằng giấy ráp (gỗ): sandpaper ...
Xem chi tiết »
giấy ráp. - d. 1. X. Giấy nháp. 2. X. Giấy nhám: Giấy ráp đánh đồ gồ. Phát âm giấy ráp. giấy ráp. Emery-paper, glass-paper. abrasive material ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giấy ráp trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giấy ráp - Emery-paper, glass-pape.
Xem chi tiết »
Giấy ráp, giấy nhám đó là: sandpaper. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Giấy nhám hay giấy ráp (tiếng Anh: sandpaper/glasspaper) là tên được sử dụng cho một loại lớp mài mòn được tráng, bao gồm tờ giấy hoặc vải với chất liệu mài ...
Xem chi tiết »
đánh giấy ráp trước khi sơn. to use sand papers for polishing before painting 속도조절. Từ đồng nghĩa. giấy nhám. 관련어휘. Source : Vietnamese-English ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
17 thg 11, 2020 · Kích thước grit của giấy nhám thường được nêu là một số có liên quan tỷ lệ nghịch với kích thước hạt. Một con số nhỏ như P20 hoặc P40 chỉ một ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · 1. giấy ráp in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · 2. GIẤY RÁP – Translation in English – bab.la · 3. giấy ráp trong Tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
giấy ráp Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa giấy ráp Tiếng Trung (có phát âm) là: 砂纸 《粘有玻璃粉的纸, 用来磨光竹木器物的表面。》.
Xem chi tiết »
“rập giấy” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh ngành dệt may: paper pattern, paper grading. Ví dụ: Từ vựng tương tự: Lắp ráp · độ dài ráp po ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giấy Ráp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giấy ráp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu