Từ điển Tiếng Việt "giấy Ráp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"giấy ráp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
giấy ráp
- d. 1. X. Giấy nháp. 2. X. Giấy nhám: Giấy ráp đánh đồ gồ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgiấy ráp
giấy ráp- Emery-paper, glass-paper
abrasive material |
abrasive paper |
abrasive sheet |
carborundum paper |
emery-paper |
garnet paper |
glass paper |
polishing paper |
sandpaper |
|
|
Từ khóa » Giấy Ráp Tiếng Anh Là Gì
-
GIẤY RÁP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giấy Ráp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GIẤY RÁP - Translation In English
-
Giấy Ráp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "giấy Ráp" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Giấy Ráp - Tiếng Anh
-
"giấy Ráp, Giấy Nhám" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giấy Nhám – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giấy Ráp - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Giấy Nhám Hay Giấy Ráp (tiếng Anh: Sandpaper/glasspaper)
-
Top 20 Giấy Giáp Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Giấy Ráp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Rập Giấy - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh