Giấy Ráp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
giấy ráp
abrasive paper; emery-paper; glass-paper; sandpaper
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giấy ráp
Emery-paper, glass-paper
Từ điển Việt Anh - VNE.
giấy ráp
emery-paper, glass-paper
- giấy
- giấy a4
- giấy da
- giấy dó
- giấy in
- giấy má
- giấy nợ
- giấy tờ
- giấy vẽ
- giấy báo
- giấy bìa
- giấy bút
- giấy bạc
- giấy bản
- giấy bọc
- giấy bồi
- giấy bổi
- giấy can
- giấy cói
- giấy dày
- giấy dầu
- giấy gói
- giấy kếp
- giấy lót
- giấy lọc
- giấy lộn
- giấy lợp
- giấy lụa
- giấy moi
- giấy mời
- giấy mực
- giấy não
- giấy nến
- giấy quỳ
- giấy ráp
- giấy sáp
- giấy súc
- giấy tay
- giấy thử
- giấy vay
- giấy vụn
- giấy xắc
- giấy đòi
- giấy ảnh
- giấy bóng
- giấy bướm
- giấy chặm
- giấy khen
- giấy kính
- giấy kẻ ô
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giấy Ráp Tiếng Anh Là Gì
-
GIẤY RÁP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giấy Ráp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GIẤY RÁP - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "giấy Ráp" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "giấy Ráp" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Giấy Ráp - Tiếng Anh
-
"giấy Ráp, Giấy Nhám" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giấy Nhám – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giấy Ráp - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Giấy Nhám Hay Giấy Ráp (tiếng Anh: Sandpaper/glasspaper)
-
Top 20 Giấy Giáp Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Giấy Ráp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Rập Giấy - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh