Giấy Ráp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. giấy ráp
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

giấy ráp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giấy ráp trong tiếng Trung và cách phát âm giấy ráp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giấy ráp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giấy ráp tiếng Trung giấy ráp (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm giấy ráp tiếng Trung 砂纸 《粘有玻璃粉的纸, 用来磨光竹木器物的表面。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
砂纸 《粘有玻璃粉的纸, 用来磨光竹木器物的表面。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giấy ráp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • nhà luật học tiếng Trung là gì?
  • xọc xọc tiếng Trung là gì?
  • bổ sung dần tiếng Trung là gì?
  • luân lưu tiếng Trung là gì?
  • dụng cụ dò mìn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giấy ráp trong tiếng Trung

砂纸 《粘有玻璃粉的纸, 用来磨光竹木器物的表面。》

Đây là cách dùng giấy ráp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giấy ráp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 砂纸 《粘有玻璃粉的纸, 用来磨光竹木器物的表面。》

Từ điển Việt Trung

  • gửi vận chuyển tiếng Trung là gì?
  • song thanh tiếng Trung là gì?
  • ghế hành khách tiếng Trung là gì?
  • gạch bát tràng tiếng Trung là gì?
  • trát bùn tiếng Trung là gì?
  • Giang Tô tiếng Trung là gì?
  • cúng cầu phúc tiếng Trung là gì?
  • độ siêu cao tiếng Trung là gì?
  • vô cùng đau khổ tiếng Trung là gì?
  • chữ đại triện tiếng Trung là gì?
  • khốn nạn tiếng Trung là gì?
  • giữa các hàng tiếng Trung là gì?
  • viêm nhiệt tiếng Trung là gì?
  • thu dùng tiếng Trung là gì?
  • cá ác tiếng Trung là gì?
  • mơ mộng tiếng Trung là gì?
  • biệt ly tiếng Trung là gì?
  • thói quen lâu ngày tiếng Trung là gì?
  • điếm đàng tiếng Trung là gì?
  • khung treo tiếng Trung là gì?
  • đồ lười biếng tiếng Trung là gì?
  • quy quản lý giao dịch chứng khoán tiếng Trung là gì?
  • nắm điểm chính tiếng Trung là gì?
  • thiển kiến tiếng Trung là gì?
  • tự vị tiếng Trung là gì?
  • cưỡi lưng cọp tiếng Trung là gì?
  • cày ruộng tiếng Trung là gì?
  • biết tiếng Trung là gì?
  • đầy sinh lực tiếng Trung là gì?
  • tuổi lính tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Giấy Ráp Tiếng Anh Là Gì