Giấy Ráp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ giấy ráp tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | giấy ráp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giấy ráp | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
giấy ráp tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giấy ráp trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giấy ráp tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - けんまし - 「研磨紙」 - [NGHIÊN MA CHỈ] - サンドペーパーXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "giấy ráp" trong tiếng Nhật
- - Giấy ráp không thấm nước:耐水研磨紙
- - Giấy ráp bột mài:エメリー研磨紙
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giấy ráp trong tiếng Nhật
* n - けんまし - 「研磨紙」 - [NGHIÊN MA CHỈ] - サンドペーパーVí dụ cách sử dụng từ "giấy ráp" trong tiếng Nhật- Giấy ráp không thấm nước:耐水研磨紙, - Giấy ráp bột mài:エメリー研磨紙,
Đây là cách dùng giấy ráp tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giấy ráp trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới giấy ráp
- học sinh tiếng Nhật là gì?
- bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân tiếng Nhật là gì?
- ộp oạp tiếng Nhật là gì?
- có thể nói... tiếng Nhật là gì?
- sự đáng yêu tiếng Nhật là gì?
- người được ủy quyền tiếng Nhật là gì?
- thà rằng tiếng Nhật là gì?
- sự lễ bái tiếng Nhật là gì?
- trở về nhà sau thời gian tu hành tiếng Nhật là gì?
- tiết tấu tiếng Nhật là gì?
- tự phục vụ tiếng Nhật là gì?
- tỉ lệ tiếng Nhật là gì?
- tiền thuế thân đóng cho thành phố tiếng Nhật là gì?
- sự quyết liệt tiếng Nhật là gì?
- dùng dằng tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Giấy Ráp Trong Tiếng Nhật
-
Giấy Ráp/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
100 Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng
-
Từ điển Việt Nhật - Từ Giấy Ráp Dịch Là Gì
-
200 Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Nhật Ngành Cơ Khí Phổ Biến Nhất
-
Thô Ráp Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Giấy Nhám – Wikipedia Tiếng Việt
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
-
Tổng Hợp 50 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng ...
-
Giấy Nhám Nhật 180 đen , Giấy Ráp Chà Xe Máy, ô Tô KOVAX , Nhập ...
-
GIẤY NHÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
-
Giấy Ráp Là Gì | Công-nghiệ
-
Các Loại Giấy Nhám Dùng Trong Ngành Gỗ