TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
Có thể bạn quan tâm
giasutainangtre.vn@gmail.com
Tư vấn 24/7090.333.1985 - 09.87.87.0217
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNGTỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
서포트:cây chống 합판:tấm gỗ 사다리:cái thang 계단:cầu thang 시멘트:xi măng 목수:thợ mộc 못:cái đinh 스치로품:tấm xốp 무전기:máy bộ đàm 갓다:kéo cắt sắt 톱:cái cưa 모래:cát 돌:đá 벽돌:gạch 철사:dây thép 삽:cái xẻng 아파트:chung cư 마스크:khẩu trang 보안경:kính bảo hộ 안전모:mũ bảo hộ 귀덥개/귀마개:cái bịt tai 고무장갑:găng tay cao su 청소기:máy hút bụi 표지판:biển báo 안전검사:kiểm tra an toàn 감 전:điện giật 위 험:nguy hiểm 공사장:công trường xây dựng 페인트:sơn 보호구:trang bị bảo hộ lao động 비상구:cửa thoát hiểm 소화기:bình cứu hỏa 무게:trọng lượng 금연:cấm hút thuốc 안전수직:nội quy an toàn 추락:rơi ngã(từ trên cao) 바닥:nền nhà 안전제일:an toàn trên hết 육교:cầu vượt 벨트:đai an toàn 끈:dây thừng 망치:búa đóng đinh 안전망:lưới bảo vệ 방열복:quần áo chống nóng 방독면:mặt nạ phòng độc 흙:đất(được đào lên) 땅:đất (liền thổ) 지게차:xe nâng 고층건물:tòa nhà cao tầng 손수레:xe đẩy tay 불도저:xe ủi đất 곡괭이:cái cuốc 산소용접: bình oxy để hàn 마대: các loại bao bằng giấy 포대: bao nhỏ hơn
Cơ khí(기계공업)
각인: bộ khắc(số,chữ) 가위: kéo 고무망치: búa cao su 기아이발: bút kẻ tôn 기리: mũi khoan 구리스: mỡ 꾸사리: dây xích dùng cẩu sản phẩm 경첩: bản lề 경도계: đồng hồ đo độ cứng 경도기: máy đo độ cứng của kim loại 그라인더: máy mài 노기스: thước kẹp 너트: ốc 드라이버: tô vít 디지털노기스: thước kẹp điện tử 드릴: khoan tay 다이앰엔드콘: vật được gắn kim cương dùng để cắt kim loại và dùng để điều chỉnh độ nhẵn của máy mài 롱노즈,니퍼: kìm chỉ có mũi nhọn và lưỡi để cắt đây thép, dây điện 렌치: hình lục giác để vặn bulog, loại bulong vặn trong 리머: mũi doa 레디알: máy bán tự động 망치: búa 몽키: mỏ lết 마이크로 메타: Panme 밀링: máy phay 마이크로: thước tròn 방전가공 시엔시 머신: máy cắt dây EDM CNC 볼트: bulong 보루방: khoan tay có giá đỡ cố định 보링: máy phay,khoan,tiện tổng hợp 사포: giấy ráp 선반:máy tiện tay 스페너: cờ lê 시엔시: máy gia công CNC 십자드라이버: tô vít 4 cạnh 샌딩기: máy thổi lớp mảng bám cơ khí 압축기: máy nén khí 일자드라이버: tô ví 1 cạnh 우레탄망치: búa nhựa 임팩트: máy vặn ốc tự động 야스리: dũa 연마석: đá mài 연마기: máy mài 용접봉: que hàn 용접: máy hàn 에어컨: máy lạnh 자석: nam châm điện 진동로: máy xử lí nhiệt phần thô 절단기: máy cắt 절삭유: dầu pha với nước để làm mát mũi khoan,phay,tiện,ren 칼: dao 커터날: đá cắt sắt 크레인(호이스트): máy cẩu 커터날(카타날): đá cắt sắt 톱날: lưỡi cưa 터닝시엔시머신: máy tiện CNC hệ FAGOR 탭: mũi ren 태핑유: dầu để bôi mũi ren 탭마이크로메타: Panme đo độ 파이프렌치: kìm vặn tuýp nước 펜치: kìm 파스크립: kìm chết 파: vật thẳng cứng dùng để cách điện và nhiệt 프레스: máy đột dập
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN TÀI NĂNG TRẺ
Hotline : 090 333 1985 – 09 87 87 0217 cô Mượt
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Bài viết liên quan
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ… Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế… Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc… [Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1 - [Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau… [Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao - [Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.… Từ vựng trong tiếng hàn - Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…Liên hệ
090.333.1985 (24/7)
09.87.87.0217 (24/7)
Trụ sở: 1269/17 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, HCM
Giấy phép ĐKKD số 0316086934 do sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp
info@giasutainangtre.vn
Link - Liên kết
Gia sư môn ToánGia sư môn toán Gia sư môn LýGia sư môn lý Gia sư môn HóaGia sư môn hóa Gia sư tiểu họcGia sư tiểu học Gia sư báo bàiGia sư tiểu học Gia sư dạy vẽGia sư môn vẽ Gia sư hs trường quốc tếGia sư cho học sinh trường quốc té Gia sư Piano organ GuitarGia sư piano organ guitarLink - Liên kết
Xem hợp đồng nhận lớpXem hợp đồng nhận lớp Tham khảo học phí gia sư Học phí gia sư Chọn gia sư phù hợp Chọn gia sư phù hợp Xem lớp mớiXem lớp mới Hướng dẫn đăng ký tài khoản gia sư Hướng dẫn đăng ký tài khoản gia sư Hướng dẫn phụ huynh tải app và tìm gia sư Hướng dẫn phụ huynh tải app và chọn gia sư Link tải ứng dụng Daykemtainha.vnGia sư môn tiếng NgaLink - Liên kết
Gia sư tiếng anhGia sư môn tiếng Anh Gia sư môn tiếng PhápGia sư môn tiếng Pháp Gia sư môn tiếng HànGia sư môn tiếng Hàn Gia sư môn tiếng TrungGia sư môn tiếng Trung Gia sư môn tiếng ĐứcGia sư môn tiếng Đức Gia sư môn tiếng TháiGia sư môn tiếng Thái Gia sư môn tiếng NgaGia sư môn tiếng Nga Gia sư môn tiếng NhậtGia sư môn tiếng NhậtCopyright ©2018 www.daykemtainha.vn
Từ khóa » Giấy Ráp Trong Tiếng Nhật
-
Giấy Ráp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Giấy Ráp/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
100 Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng
-
Từ điển Việt Nhật - Từ Giấy Ráp Dịch Là Gì
-
200 Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Nhật Ngành Cơ Khí Phổ Biến Nhất
-
Thô Ráp Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Giấy Nhám – Wikipedia Tiếng Việt
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
-
Tổng Hợp 50 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng ...
-
Giấy Nhám Nhật 180 đen , Giấy Ráp Chà Xe Máy, ô Tô KOVAX , Nhập ...
-
GIẤY NHÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giấy Ráp Là Gì | Công-nghiệ
-
Các Loại Giấy Nhám Dùng Trong Ngành Gỗ