Từ điển Việt Nhật - Từ Giấy Ráp Dịch Là Gì

Tra cứu Từ điển Việt - Nhật, Nhật - Việt Chọn: Việt - Nhật Nhật - Việt
giấy ráp けんまし - 「研磨紙」 - [NGHIÊN MA CHỈ]|=Giấy ráp không thấm nước|+ 耐水研磨紙|=Giấy ráp bột mài|+ エメリー研磨紙|=サンドペーパー
* Từ tham khảo/words other:
- giấy tàu bạch
- giấy thấm
- giấy than
- giày thấp cổ
- giầy thể thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): giấy ráp

Bài quan tâm nhiều

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

ads

Từ khóa » Giấy Ráp Trong Tiếng Nhật