Giếng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- thính giác Tiếng Việt là gì?
- Quang Huy Tiếng Việt là gì?
- Khơ-mú (tiếng) Tiếng Việt là gì?
- tạo vật Tiếng Việt là gì?
- phiếm du Tiếng Việt là gì?
- rừng tía Tiếng Việt là gì?
- trục chuyền Tiếng Việt là gì?
- nặc Tiếng Việt là gì?
- ái thiếp quý phi Tiếng Việt là gì?
- đánh đuổi Tiếng Việt là gì?
- lờ khờ Tiếng Việt là gì?
- hoàn toàn Tiếng Việt là gì?
- nhàn rỗi Tiếng Việt là gì?
- khiêm nhường Tiếng Việt là gì?
- mùng Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giếng trong Tiếng Việt
giếng có nghĩa là: - dt Hố đào sâu vào lòng đất để lấy nước mạch: Anh nhìn giếng, giếng sâu trong vắt (Tế Hanh); ếch ngồi đáy giếng (tng).
Đây là cách dùng giếng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giếng là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Từ Giếng Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Giếng - Từ điển Việt
-
Giếng Là Gì, Nghĩa Của Từ Giếng | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giếng" - Là Gì?
-
Giếng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giếng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giềng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giải Thích Các Từ Giếng, Rung Rinh, Hèn Nhát - Mai Vàng - HOC247
-
Nghĩa Của Từ Giếng Là Gì
-
Giếng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giếng Có Nghĩa Là Gì
-
Giếng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
GIẾNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 15 Giếng Có Nghĩa Là Gì 2022